Từ "eastern orthodox" (thuộc về Chính Thống Đông) là một tính từ miêu tả những điều liên quan đến một nhánh của Kitô giáo có nguồn gốc từ nhà thờ Byzantine (nhà thờ của Đế chế La Mã phương Đông). Nhà thờ Eastern Orthodox tuân theo các nghi lễ và truyền thống của Byzantine, và đây là một trong những nhánh lớn của Kitô giáo bên cạnh Công giáo La Mã và Tin Lành.
Eastern Orthodoxy (danh từ): Nghĩa là hệ thống hoặc giáo lý của nhà thờ Chính Thống Đông.
Orthodox (tính từ): Có thể sử dụng để chỉ chung cho những điều liên quan đến truyền thống tôn giáo, không chỉ riêng cho Chính Thống Đông mà còn có thể áp dụng cho những nhánh khác như Do Thái giáo hay Công giáo.
Eastern Orthodox liturgy (nghi lễ Chính Thống Đông): Chỉ các nghi lễ tôn giáo của nhà thờ Chính Thống Đông.
Eastern Orthodox theology (thần học Chính Thống Đông): Chỉ các quan điểm tôn giáo và triết học của nhà thờ Chính Thống Đông.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "eastern orthodox," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - To adhere to tradition: Tuân thủ truyền thống.